시설이용현황
리더 00700nam 2200253 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201500532
005 20150128172338
008 120830s2012 vm a j 000af vie
020 8935230000266: \8400
040 148238 148238
056 839.82 25
090 839.82 반48R
110 Ban biên tập
245 10 Rùa & thỏ chạy thi/ biên tập: Ban biên tập
246 1 한국어번역표제: 거북이와 토끼의 달리기 경주
260 Hà Nội: Văn Hoá Thông Tin, 2012
300 20 p.: col. ill.; 20x21 cm
440 00 Truyện cổ tích 3D kinh điển
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 거북이 토끼 달리기 경주
910 0 반 비엔 떱
940 루아 바 토 차이 티
950 0 \8400
049 0 HM0000032872 MU