시설이용현황
리더 00693nam 2200253 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201500503
005 20150128171811
008 121210s2011 vm a 000aj vie
020 8935036602152: \18700
040 148238 148238
056 839.82 25
090 839.82 하68C
100 1 Hải Tiang
245 10 Cười lên đi cô ơi: truyện ngắn tuyển chọn/ Hải Tiang...
246 1 한국어번역표제: 웃어요, 아가씨!
260 Hà Nội: Kim Đống, 2011
300 327 p., 1 folded leaves: ill.; 21 cm
440 00 Teen văn học
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 웃어요 아가씨
900 10 하이 띠앙
940 끄어이 렌 디 꼬 어이
950 0 \18700
049 0 HM0000032843 MU