시설이용현황
리더 00737nam 2200289 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201805451
005 20181227153158
008 181224s2016 vm 000af vie
020 9786045519486: \27100
040 148238 148238
041 1 vie kor
056 813.7 25
090 813.7 김63능
245 10 Những năm tháng rực rỡ/ Ae-ran Kim; dịch: Nghiêm Thị Thu Hương
246 1 한국어번역표제: 찬란한 해
260 Hà Nội: Nhã Nam, 2016
300 340 p.; 21 cm
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 찬란 해
700 1 Kim, Ae-ran Nghiêm Thị Thu Hương
740 2 찬란한 해
900 11 김애란 응히엠 티 투 흐엉
940 능 남 탕 륵 러
950 0 \27100
049 0 HM0000054952 MU