시설이용현황
리더 00683nam 2200265 k 4500
TAG IND 내용
001 KMO201500580
005 20150128174152
008 130424s2012 vm a j 000af vie
020 8936037694191: \6200
040 148238 148238
041 1 vie ger
056 853 24
090 853 꾸62C
100 1 Quang Việt
245 10 Cô bé quàng khăn đỏ/ biên tập: Quang Việt
246 1 한국어번역표제: 빨간 망토의 소녀
260 Hố Chí Minh: Đồng A, 2012
300 1 v.: col. ill.; 18 cm
440 00 Tủ sách vườn cổ tích
500 베트남도서
653 베트남도서 다문화도서 빨간망토 소녀
900 10 꾸앙 비엣
940 코 베 꾸앙 칸 도
950 0 \6200
049 0 HM0000032920 MU